Khu công nghiệp Lê Minh Xuân III
THÔNG TIN GIỚI THIỆU ĐẦU TƯ
1. Khái quát |
||||
Tên Khu công nghiệp/Khu chế xuất : |
LÊ MINH XUÂN 3 |
|||
Địa điểm (đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố) |
Xã Lê Minh Xuân , huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
|||
Năm thành lập |
2014 |
|||
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha) |
311,24 ha |
|||
2. Vị trí |
||||
Tên sân bay gần nhất Khoảng cách (km) |
Tân Sơn Nhất 17 km |
|||
Tên cảng biển gần nhất Khoảng cách (km) Các cảng khác – Khoảng cách (km) |
Cảng Hiệp Phước 30 km
|
|||
Cách trung tâm Thành phố |
18 km |
|||
3. Chi phí đầu tư và hoạt động |
||||
Giá thuê đất (VNĐ) Tương đương USD Thời gian thuê Diện tích thuê tối thiểu (m2) |
Liên hệ với Công ty Phát triển hạ tầng 03/11/2064 5.000 m2 |
|||
Phí duy tu tái tạo cơ sở hạ tầng (VNĐ) Tương đương USD |
0,65 USD |
|||
Giá cung cấp điện (VNĐ/Kwh) Giờ cao điểm (VNĐ/Kwh) |
Căn cứ vào đơn giá công bố của công ty điện lực Việt Nam cộng phí duy tu lưới điện 5%.
|
|||
Giờ bình thường (VNĐ/Kwh) |
Căn cứ vào đơn giá công bố của công ty điện lực Việt Nam cộng phí duy tu lưới điện 5%.
|
|||
Giờ thấp điểm (VNĐ/Kwh) |
Căn cứ vào đơn giá công bố của công ty điện lực Việt Nam cộng phí duy tu lưới điện 5%. |
|||
Giá cung cấp nước sản xuất (VNĐ/m3) |
10.600 VND |
|||
Phí xử lý nước thải (VNĐ/m3) |
0,35 USD/m3 |
|||
4. Tiêu chuẩn Môi trường |
|
|||
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào |
Theo chuẩn KCN |
|||
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra |
Chuẩn cột A |
|||
5. Chỉ tiêu xây dựng |
|
|||
Mật độ xây dựng tối đa Tầng cao tối đa |
70 % < 40m |
|||
6. Chi tiết liên hệ |
|
|
||
Tên công ty phát triển hạ tầng KCX/KCN |
CÔNG TY CỐ PHẦN ĐẦU TƯ SÀI GÒN VRG |
|||
Địa chỉ |
Phòng 608A, Lầu 6, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. |
|||
Tel. : 028-3847 9273 |
Fax. : 028-3847 9272 |
Website: www.saigonvrg.com |
||
E-Mail: |
info@saigonvrg.com.vn |