Khu công nghiệp Tân Tạo
1. Khái quát về khu công nghiệp (General) |
||
Tên khu công nghiệp(IP)/ Khu chế xuất (EPZ)/ Khu kinh tế (EZ) |
Khu Công nghiệp Tân Tạo |
|
Name of industrial park (IP) / export processing zone (EPZ) / economic zone (EZ) |
Tan Tao Industrial Park |
|
Địa điểm (Tỉnh, thành phố, quận/huyện) |
Bình Tân |
|
Location of IP (city, province and district) |
Binh Tan District |
|
Thời gian hoạt động của KCN |
KCN Hiện Hữu: đến ngày 17/06/2047 KCN Mở Rộng: đến ngày 16/08/2050 |
|
Period of operation |
Existing Industrial Park: until June 17, 2047 Expanded Industrial Park: until August 16, 2050 |
|
2. Đặc điểm khu công nghiệp (Features of IP) |
||
Loại hình khu công nghiệp (đa ngành hoặc chuyên ngành, ưu tiên thu hút đầu tư) |
- Ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử. - Ngành chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm. - Ngành chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm. |
|
Type of IP (general or specific industry, type of industry) |
- Mechanical, electrical and electronic industries. - Processing industries for agriculture, aquaculture, and food. - Processing industries for cosmetics and pharmaceuticals. |
|
|
||
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha) |
KCN Hiện Hữu: 343,9 ha KCN Mở Rộng: 182,55 ha |
|
Total land size of IP (ha) |
Existing Industrial Park: 343.9 ha Expanded Industrial Park: 182,55 ha |
|
|
||
Quy mô nhà xưởng công nghiệp/ nhà máy trong khu công nghiệp |
|
|
Size of industrial lot/ factory outlet inside the IP) (m2) |
|
|
Tổng diện tích đất công nghiệp (ha) |
KCN Hiện Hữu: 96,8 ha KCN Mở Rộng: 115,99 ha |
|
Total leasable area (ha) |
Existing Industrial Park: 96,8 ha Expanded Industrial Park: 115,99 ha |
|
|
||
Tỷ lệ lấp đầy của khu công nghiệp |
KCN Hiện Hữu: 97,14 % KCN Mở Rộng: 78,02 % |
|
Rate of occupancy of IP |
Existing Industrial Park: 97,14 % Expanded Industrial Park: 78,02 % |
|
3. Vị trí và hạ tầng giao thông vận tải khu công nghiệp (Location and geographical accessibility of IP) |
||
|
||
Đường Quốc Lộ gần nhất (the nearest national highway) |
|
|
Tên (Name) |
Quốc lộ 1A và kề bên đường cao tốc Sài Gòn – Trung Lương/ National Route 1A and Adjacent to the Saigon - Trung Luong Expressway - which is a 62 km-long four-lane expressway that connects Ho Chi Minh City and the Mekong Delta region |
|
Khoảng cách (Distance) (km) |
3,5 km |
|
Đường sắt gần nhất (the nearest national rainway) |
|
|
Tên (Name) |
Ga Sài Gòn/ Saigon Railway Station - which is the largest and oldest train station in Ho Chi Minh City, Vietnam. It is located in District 3 and serves as a major transportation hub for the city's railway system. The station is also known as "Saigon Station" or "Ho Chi Minh City Station". |
|
Khoảng cách (Distance) (km) |
13 km |
|
|
||
Sân bay gần nhất (the nearest airport) |
|
|
Tên (Name) |
Tân Sơn Nhất/ Tan Son Nhat International Airport". It is the largest and busiest airport in Vietnam, located in Ho Chi Minh City. The airport serves as the main gateway to Vietnam for international travelers, with direct flights to many destinations in Asia, Europe, and Australia. Tan Son Nhat International Airport is also an important hub for domestic flights within Vietnam. |
|
Khoảng cách (Distance) (km) |
12 km |
|
|
||
Cảng biển quốc gia gần nhất (the nearest port) |
|
|
Tên (Name) |
Cảng Tân Thuận/ Tan Thuan Port - It is a deep-water seaport located in District 7 of Ho Chi Minh City, Vietnam. The port is operated by Saigon Newport Corporation and is an important transportation hub for cargo in the southern region of Vietnam. Tan Thuan Port is equipped with modern facilities, including container terminals and warehouses, and has the capacity to handle a large volume of cargo |
|
Khoảng cách (Distance) (km) |
20 km |
|
4.Cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp (Infrastructure within IP) |
|
|
Hệ thống giao thông (Roads) |
|
|
Đường trục chính KCN - Số làn và bề rộng mặt đường |
Lộ giới30m |
|
Main road system - width and number of lanes |
Road boundary of 30 meters |
|
|
||
Đường nội bộ KCN - Số làn và bề rộng mặt đường |
Lộ giới 20m |
|
Internal road system - width and number of lanes |
Road boundary of 20 meters |
|
|
||
Cấp điện (power supply) |
nguồn cung cấp điện cho một khu vực hoặc vùng đất được lấy từ hai trạm biến áp Chợ Lớn và Phú Lâm hoạt động ở điện áp 100/15KV, cùng với một hệ thống điện độc lập dành cho các khu công nghiệp/ Electricity comes from the 100/15KV Cho lon and Phu Lam transformer stations and an independent power system for industrial parks |
|
Lưới điện quốc gia (national grid) |
Có/ Yes |
|
Nhà máy điện dự phòng (standby power point) |
Có/ Yes |
|
Cấp nước (Water supply) |
Hệ thống nước máy Thành phố và hệ thống điều hòa mạng lưới cung cấp riêng cho KCN, đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhu cầu về nước cho doanh nghiệp hoạt động/ The City's water supply system and a separate network of air conditioning supply system for the Industrial Park ensure full provision of water needs for operating businesses. |
|
Công suất (m3/ngày.đêm) |
10,000 m³ |
|
|
||
Xử lý nước thải (Sewage treament system) |
12,000 m³ |
|
|
||
5. Chi phí đầu tư (Investment Cost) |
|
|
Đất (Land) |
|
|
Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year) |
KCN Hiện Hữu: đến ngày 17/06/2047 - Existing Industrial Park: until June 17, 2047 KCN Mở Rộng: đến ngày 16/08/2050 - Expanded Industrial Park: until August 16, 2050 |
|
Giá thuê (Rental price) |
400$/m² |
|
Giá cung cấp điện (Electricity Price) (USD/Kwh)
|
|
|
Giờ cao điểm (Peak time) |
3,074 đồng/ Kwh (chưa bao gồm thuế VAT)/ 3,074 VND/ Kwh (excluding VAT) |
|
Giờ bình thường (Normal time) |
1,766 đồng/Kwh (chưa bao gồm thuế VAT)/ 1,766 VND/ Kwh (excluding VAT) |
|
Giờ thấp điểm (Peak off time) |
1,152 đồng/Kwh (chưa bao gồm thuế VAT)/ 1,766 VND/ Kwh (excluding VAT) |
|
Giá cung cấp nước (Price of water supply) (USD/m³) |
10,800 đồng/m³/ 10,800 VND/m³ |
|
Thu nhập bình quân của người lao động (USD/tháng) |
~ 8.000.000 VND -~ 10.000.000 VND/ tháng ~ 340 USD - ~ 430 USD/ month |
|
6. Thông tin nhà đầu tư (Investors Information) |
|
|
Lợi thế cạnh tranh khác của KCN: |
Được đánh giá là KCN thành công hàng đầu tại Tp. HCM với tỷ lệ lấp đầy rất cao, KCN Hiện Hữu trên 97,14 % , KCN Mở Rộng 78,02 %. KCN Tân Tạo luôn là điểm đến của các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Có mặt trong KCN Tân Tạo cũng là cơ hội khẳng định tên tuổi của doanh nghiệp. |
|
Other competitiveness: |
Considered as one of the top successful industrial parks in Ho Chi Minh City with a very high occupancy rate, Hiện Hữu Industrial Park has an occupancy rate of over 97.14% and Mở Rộng Industrial Park has an occupancy rate of 78.02%. Tân Tạo Industrial Park is always a destination for investors both domestically and internationally. Being present in Tân Tạo Industrial Park is also an opportunity to affirm the company's reputation. |
|
7. Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư (Major Industries Encouraged) |
||
Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư: |
- Ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử. - Ngành chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm. - Ngành chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm. |
|
Focused type of industry/ investment : |
- Mechanical, electrical and electronic industries. - Processing industries for agriculture, aquaculture, and food. - Processing industries for cosmetics and pharmaceuticals. |
|
8. Chi tiết liên hệ (Contact Details) |
||
Tên Công ty phát triển hạ tầng KCN: |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO (ITACO) INVESTMENT AND INDUSTRIAL DEVELOPMENT CORPORATION TAN TAO JOINT STOCK COMPANY (ITACO) |
|
Địa chỉ: |
Văn phòng chính: Lô 2-4-6 Đường C, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM |
|
Address: |
Headoffice: Lot 2-4-6, Street C, Tan Tao Industrial Park, Tan Tao A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City. |
|
Contact person |
Mrs Nguyen Thi Hong Hanh - Deputy Sales Director: (+84) 915.19.66.33 email: nthonghanh@itagroup-vn.com Mr Tran Tuan Anh - Head of Sales Team: 028 3750 5171 – 2 email: ttanh@itagroup-vn.com |
|
Location map |
|
|
Lay out plan |
|