Khu công nghiệp Hiệp Phước
1. Khái quát về khu công nghiệp (General) |
||
Tên khu công nghiệp(IP)/ Khu chế xuất (EPZ)/ Khu kinh tế (EZ) |
Khu Công nghiệp Hiệp Phước (Giai đoạn 2) |
|
Name of industrial park (IP) / export processing zone (EPZ) / economic zone (EZ) |
HIEP PHUOC INDUSTRIAL PARK (Phase 2) |
|
Địa điểm (Tỉnh, thành phố, quận/huyện) |
Nhà Bè |
|
Location of IP (city, province and district) |
Nha Be District |
|
Thời gian hoạt động của KCN |
ĐẾN HẾT NGÀY 23 THÁNG 09 NĂM 2058 |
|
Period of operation |
UP TO SEPTEMBER 23, 2058 |
|
2. Đặc điểm khu công nghiệp (Features of IP) |
||
Loại hình khu công nghiệp (đa ngành hoặc chuyên ngành, ưu tiên thu hút đầu tư) |
công nghệ nhẹ, sạch, không gây ô nhiễm môi trường, ít thâm dụng lao động, logistics |
|
Type of IP (general or specific industry, type of industry) |
light, clean and un-polluted industry, non labor intensive, logistics. |
|
|
||
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha) |
597 |
|
Total land size of IP (ha) |
|
|
|
||
Quy mô nhà xưởng công nghiệp/ nhà máy trong khu công nghiệp |
Diện tích Khu Công nghiệp Hiệp Phước Giai đoạn 2 là 597 ha với 64 doanh nghiệp đang hoạt động |
|
Size of industrial lot/ factory outlet inside the IP) (m2) |
Total area of Hiep Phuoc Industrial Park Phase 2 is at 597 ha of land with 64 current enterprises |
|
|
||
Tổng diện tích đất công nghiệp (ha) |
350 ha |
|
Total leasable area (ha) |
|
|
|
||
Tỷ lệ lấp đầy của khu công nghiệp |
30% |
|
Rate of occupancy of IP |
|
|
3. Vị trí và hạ tầng giao thông vận tải khu công nghiệp (Location and geographical accessibility of IP) |
||
|
||
Đường vàn đai gần nhất (the nearest ring road) |
Nguyễn Văn Linh/ Nguyen Van Linh |
|
Khoảng cách (Distance) (km) |
13km |
|
|
||
Đường sắt gần nhất (the nearest national rainway) |
Ga Sài Gòn (Sai Gon station) |
|
Tên (Name)Khoảng cách (Distance) (km) |
20 |
|
|
||
Sân bay gần nhất (the nearest airport) |
|
|
Tên (Name) |
Tân Sơn Nhất (Tan Son Nhat Airport) |
|
Khoảng cách (Distance) (km) |
25km |
|
|
||
Cảng biển quốc gia gần nhất (the nearest port) |
Cảng Hiệp Phước, Cảng Cát Lái |
|
Khoảng cách (Distance) (km) |
Hiep Phuoc Port: 1km Cat Lai Port : 23 km |
|
4.Cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp (Infrastructure within IP) |
|
|
Hệ thống giao thông (Roads) |
|
|
Đường trục chính KCN - Số làn và bề rộng mặt đường |
Đường rộng 60m |
|
Main road system - width and number of lanes |
Road 60m wide |
|
|
||
Đường nội bộ KCN - Số làn và bề rộng mặt đường |
Đường rộng 25m, 35m |
|
Internal road system - width and number of lanes |
Road 25m, 35m wide |
|
|
||
Cấp điện (power supply) |
|
|
Lưới điện quốc gia (national grid) |
Quốc gia ( national) |
|
Nhà máy điện dự phòng (standby power point) |
không (No) |
|
Cấp nước (Water supply) |
|
|
Công suất (m3/ngày.đêm) |
45,000 |
|
|
||
Xử lý nước thải (Sewage treament system) |
18,000 |
|
|
||
5. Chi phí đầu tư (Investment Cost) |
|
|
Đất (Land) |
597ha |
|
Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year) |
đến ngày 23/9/2058 (up to September 23, 2058) |
|
Giá thuê (Rental price) |
Chưa có thông tin / Not available |
|
Giá cung cấp điện (Electricity Price) (USD/Kwh)
|
|
|
Giờ cao điểm (Peak time) |
VND 2,871 |
|
Giờ bình thường (Normal time) |
VND 1,555 |
|
Giờ thấp điểm (Peak off time) |
VND 1,007 |
|
Giá cung cấp nước (Price of water supply) (USD/m3) |
VND 10.800/m3 |
|
Thu nhập bình quân của người lao động (USD/tháng) |
~ 6.000.000 VND -~ 8.000.000 VND/ tháng |
|
6. Thông tin nhà đầu tư (Investors Information) |
|
|
Lợi thế cạnh tranh khác của KCN: |
vị trí ngay trung tâm thành phố, dễ tuyển dụng lao động, cảng biển nội khu, hạ tầng hoàn thiện. |
|
Other competitiveness: |
ideal location closed to the downtown, convenient for labor recruitment, inside ports, comprehensive infrastructure. |
|
7. Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư (Major Industries Encouraged) |
||
Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư: |
công nghệ nhẹ, sạch, không gây ô nhiễm môi trường, ít thâm dụng lao động, logistics. |
|
Focused type of industry/ investment : |
light, clean and un-polluted industry, non labor intensive, logistics. |
|
8. Chi tiết liên hệ (Contact Details) |
||
Tên Công ty phát triển hạ tầng KCN |
Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Hiệp Phước. Hiep Phuoc Industrial Park Joint Stock Company. |
|
Địa chỉ |
Trụ sở chính: Khu B, Đường số 1, Khu Công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Thành phồ Hồ Chí Minh |
|
Address: |
Headquarter: Division B, Road No. 1, Hiep Phuoc Industrial Park, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District, HCMC |
|
Contact person |
Mr Tan - Sale & Marketing Deputy Director: (+84) 984865516 email: tan.huong@hiepphuoc.com Sale & Marketing Department: (+84) 964 11 88 33 email: marketing@hiepphuoc.com |
|
Location map |
|
|
Lay out plan |
|
|